Từ điển Thiều Chửu
禺 - ngu
① Tên núi, tên đất. ||② Khu, mỗi khu mười dặm là một ngu.

Từ điển Trần Văn Chánh
禺 - ngu
(văn) ① Một loài khỉ ghi chép trong sách cổ; ② Khu rộng mười dặm; ③ [Yú] Núi Ngu (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
禺 - ngu
Vùng đất, khu đất — Các âm khác là Ngụ, Ngung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
禺 - ngụ
Tên một loài khỉ rất lớn, đuôi dài, mắt đỏ — Pho tượng. Dùng như chữ Ngẫu 偶 — Các âm khác là Ngu, Ngung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
禺 - ngung
Dùng như chữ Ngung 隅 — Các âm khác là Ngu, Ngụ.